Game Preview

Grade 7 Unit 1 Hobbies

  •  55     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj):
    tuyệt vời
  •  15
  • make it yourself /meɪk ɪt jɔːˈself/ (v.phr):
    tự làm lấy
  •  15
  • building dollhouses /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/ (n.phr):
    xây nhà búp bê
  •  15
  • cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n):
    bìa cứng, các-tông
  •  15
  • creativity
    ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạo
  •  15
  • horse-riding
    /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n): cưỡi ngựa
  •  15
  • common
    /ˈkɒmən/ (adj):phổ biến, thịnh hành
  •  15
  • collecting teddy bears
    /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/ (n.phr): sưu tầm gấu bông
  •  15
  • make model
    /meɪk ˈmɒdl / (v.phr): làm mô hình
  •  15
  • collecting coins /
    kəˈlektɪŋ kɔɪnz/ (n.phr): sưu tầm đồng xu
  •  15
  • gardening
    /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n): việc làm vườn
  •  15
  • learn how to do something
    /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): học cách làm việc gì
  •  15
  • go to the club
    /goʊ tu ðə klʌb/ (v.phr): đi câu lạc bộ
  •  15
  • go jogging
    /goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ (v.phr): chạy bộ
  •  15
  • do yoga
    /duːˈjoʊgə / (v.phr):tập yoga
  •  15
  • do judo
    /du ˈʤuˌdoʊ/ (v.phr): tập võ judo
  •  15