Game Preview

Grade 7 Unit 1 Hobbies

  •  55     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • go camping
    /goʊ ˈkæmpɪŋ/ (v.phr): cắm trại
  •  15
  • keep fit
    /kip fɪt/ (v.phr): giữ dáng
  •  15
  • surf
    /sɜːf/ (v): lướt sóng
  •  15
  • play the violin
    /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v.phr): chơi đàn vĩ cầm
  •  15
  • rise
    /raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời)
  •  15
  • leave
    /liːv/ (v): rời khỏi
  •  15
  • flow through
    /floʊ θru/ (phr.v): chảy qua
  •  15
  • timetable
    /ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểu
  •  15
  • drawing class
    /ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽ
  •  15
  • set
    /set/ (v): lặn (mặt trời)
  •  15
  • play basketball
    /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ (v.phr): chơi bóng rổ
  •  15
  • arrive
    /əˈraɪv/ (v): đến
  •  15
  • be interested in something
    /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (phr): hứng thú về việc gì
  •  15
  • read books
    /ri:d bʊks/ (v.phr): đọc sách
  •  15
  • listen to music
    /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc
  •  15
  • exercise
    /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục
  •  15