Game Preview

Grade 7 Unit 1 Hobbies

  •  55     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • belong to
    /bɪˈlɔŋ tu / (phr.v): thuộc về
  •  15
  • insect and bug
    /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ (n): côn trùng và bọ
  •  15
  • outdoor activity
    /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trời
  •  15
  • develop creativity
    /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạo
  •  15
  • reduce stress
    /rɪˈdjuːs strɛs/ (v.phr): giảm căng thẳng
  •  15
  • patient
    /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn
  •  15
  • take on responsibility
    /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ (v.phr): chịu trách nhiệm
  •  15
  • join in
    /ʤɔɪn ɪn/ (phr.v): tham gia
  •  15
  • maturity
    /məˈtʃʊərəti/ (n): sự trưởng thành
  •  15
  • make someone happy
    /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ (v.phr): làm ai đó vui vẻ
  •  15
  • spend time together
    /spɛnd taɪm təˈgɛðə/ (v.phr): dành thời gian cho nhau
  •  15
  • valuable lesson
    /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ (n.phr): bài học giá trị
  •  15
  • water plants
    /ˈwɔːtə plɑːnts/ (v.phr): tưới cây
  •  15
  • benefit
    /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
  •  15
  • duty
    /ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phận
  •  15
  • share
    /ʃeə(r)/ (v,n): chia sẻ
  •  15