Study

Grade 7 Unit 1 Hobbies

  •   0%
  •  0     0     0

  • collecting teddy bears
    /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/ (n.phr): sưu tầm gấu bông
  • leave
    /liːv/ (v): rời khỏi
  • go to the club
    /goʊ tu ðə klʌb/ (v.phr): đi câu lạc bộ
  • make model
    /meɪk ˈmɒdl / (v.phr): làm mô hình
  • be interested in something
    /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (phr): hứng thú về việc gì
  • play the violin
    /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v.phr): chơi đàn vĩ cầm
  • do judo
    /du ˈʤuˌdoʊ/ (v.phr): tập võ judo
  • make someone happy
    /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ (v.phr): làm ai đó vui vẻ
  • exercise
    /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục
  • do yoga
    /duːˈjoʊgə / (v.phr):tập yoga
  • water plants
    /ˈwɔːtə plɑːnts/ (v.phr): tưới cây
  • valuable lesson
    /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ (n.phr): bài học giá trị
  • go camping
    /goʊ ˈkæmpɪŋ/ (v.phr): cắm trại
  • go jogging
    /goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ (v.phr): chạy bộ
  • make it yourself /meɪk ɪt jɔːˈself/ (v.phr):
    tự làm lấy
  • maturity
    /məˈtʃʊərəti/ (n): sự trưởng thành
  • take on responsibility
    /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ (v.phr): chịu trách nhiệm
  • drawing class
    /ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽ
  • listen to music
    /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc
  • timetable
    /ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểu
  • collecting coins /
    kəˈlektɪŋ kɔɪnz/ (n.phr): sưu tầm đồng xu
  • benefit
    /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
  • duty
    /ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phận
  • play sport
    /pleɪ spɔːt / (v.phr): chơi thể thao
  • reduce stress
    /rɪˈdjuːs strɛs/ (v.phr): giảm căng thẳng
  • take it up
    /teɪk ɪt ʌp/ (phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích
  • join in
    /ʤɔɪn ɪn/ (phr.v): tham gia
  • footballer
    /ˈfʊtbɔːlə(r)/ (n): cầu thủ đá bóng
  • flow through
    /floʊ θru/ (phr.v): chảy qua
  • develop creativity
    /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạo
  • read books
    /ri:d bʊks/ (v.phr): đọc sách
  • amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj):
    tuyệt vời
  • set
    /set/ (v): lặn (mặt trời)
  • gardening
    /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n): việc làm vườn
  • surf
    /sɜːf/ (v): lướt sóng
  • insect and bug
    /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ (n): côn trùng và bọ
  • keep fit
    /kip fɪt/ (v.phr): giữ dáng
  • outdoor activity
    /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trời
  • common
    /ˈkɒmən/ (adj):phổ biến, thịnh hành
  • cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n):
    bìa cứng, các-tông
  • patient
    /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn
  • creativity
    ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạo
  • brainstorm
    /ˈbreɪnstɔːm/ (v): động não
  • horse-riding
    /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n): cưỡi ngựa
  • discuss
    /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
  • belong to
    /bɪˈlɔŋ tu / (phr.v): thuộc về
  • run through
    /rʌn θruː/ (phr.v): chảy qua
  • divide into
    /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ (v.phr): chia thành
  • rise
    /raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời)
  • building dollhouses /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/ (n.phr):
    xây nhà búp bê
  • spend time together
    /spɛnd taɪm təˈgɛðə/ (v.phr): dành thời gian cho nhau
  • play basketball
    /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ (v.phr): chơi bóng rổ
  • share
    /ʃeə(r)/ (v,n): chia sẻ
  • learn how to do something
    /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): học cách làm việc gì
  • arrive
    /əˈraɪv/ (v): đến