Game Preview

Grade 6 Unit 1 My new school

  •  57     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • 1. activity
    /ækˈtɪvəti/ n hoạt động
  •  15
  • 2. art
    /ɑːt/ n nghệ thuật
  •  15
  • 3. backpack
    /ˈbækpæk/ n ba lô
  •  15
  • 4. binder
    /ˈbaɪndə(r)/ n bìa hồ sơ
  •  15
  • 5. boarding school
    /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ n trường nội trú
  •  15
  • 6. borrow
    /ˈbɒrəʊ/ v mượn, vay
  •  15
  • 7. break time
    /breɪk taɪm/ n giờ ra chơi
  •  15
  • 8. chalkboard
    /ˈtʃɔːkbɔːd/ n bảng viết phấn
  •  15
  • 9. classmate
    /ˈklɑːsmeɪt/ n bạn cùng lớp
  •  15
  • 10. calculator
    /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ n máy tính
  •  15
  • 11. compass
    /ˈkʌmpəs/ n compa
  •  15
  • 12. creative
    /kriˈeɪtɪv/ adj sáng tạo
  •  15
  • 13. diploma
    /dɪˈpləʊmə/ n bằng, giấy khen
  •  15
  • 14. equipment
    /ɪˈkwɪpmənt/ n thiết bị
  •  15
  • 15. excited
    /ɪkˈsaɪtɪd/ adj hào hứng, phấn khích
  •  15
  • 16. folder
    /ˈfəʊldə(r)/ n bìa đựng tài liệu
  •  15