Game Preview

Grade 6 Unit 1 My new school

  •  57     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • 17. greenhouse
    /'griːnhaʊs/ n nhà kính
  •  15
  • 18. gym
    /dʒɪm/ n phòng tập thể dục
  •  15
  • 19. healthy
    /ˈhelθi/ adj khỏe mạnh
  •  15
  • 20. help
    /help/ v giúp đỡ
  •  15
  • 21. history
    /ˈhɪstri/ n lịch sử
  •  15
  • 22. ink
    /iŋk/ n mực
  •  15
  • 23. ink bottle
    /iŋkˈbɒtl/ n lọ mực
  •  15
  • 24. international
    /ɪntəˈnæʃnəl/ adj thuộc về quốc tế
  •  15
  • 25. interview
    /ˈɪntəvjuː/ n cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
  •  15
  • 26. judo
    /ˈdʒuːdəʊ/ n môn võ ju-đô (của Nhật)
  •  15
  • 27. kindergarten
    /ˈkɪndəgɑːtn/ n nhà trẻ
  •  15
  • 28. knock
    /nɒk/ v gõ cửa
  •  15
  • 29. lecturer
    /ˈlektʃərər/ n giảng viên
  •  15
  • 30. locker
    /ˈlɒkə(r)/ n tủ có khóa
  •  15
  • 31. mechanical pencil
    /məˈkænɪkl ˈpensl/ n bút chì kim
  •  15
  • 32. neighbourhood
    /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xóm, vùng lân cận
  •  15