Game Preview

Grade 6 Unit 1 My new school

  •  57     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • 33. notepad
    /ˈnəʊtpæd/ n sổ tay
  •  15
  • 34. overseas
    /əʊvəˈsiːz/ adj ở nước ngoài
  •  15
  • 35. pencil sharpener
    /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ n gọt bút chì
  •  15
  • 36. physics
    /ˈfɪzɪks/ n môn Vật lý
  •  15
  • 37. playground
    /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi
  •  15
  • 38. pocket money
    /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ n tiền tiêu vặt
  •  15
  • 39. poem
    /ˈpəʊɪm/ n bài thơ
  •  15
  • 40. private tutor
    /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ n gia sư riêng
  •  15
  • 41. pupil
    /ˈpjuːpil/ n học sinh
  •  15
  • 42. quiet
    /ˈkwaɪət/ adj yên tĩnh, yên lặng
  •  15
  • 43. remember
    /rɪˈmembə(r)/ v ghi nhớ
  •  15
  • 44. rubber
    /ˈrʌb·ər/ n cục tẩy
  •  15
  • 45. ride
    /raɪd/ v đi xe
  •  15
  • 46. schoolbag
    /ˈskuːlbæg/ n cặp xách
  •  15
  • 47. school lunch
    /ˈskuːl lʌntʃ/ n bữa ăn trưa ở trường
  •  15
  • 48. school supply
    /ˈskuːl səˈplaɪ/ n dụng cụ học tập
  •  15