Study

Grade 6 Unit 1 My new school

  •   0%
  •  0     0     0

  • 26. judo
    /ˈdʒuːdəʊ/ n môn võ ju-đô (của Nhật)
  • 38. pocket money
    /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ n tiền tiêu vặt
  • 31. mechanical pencil
    /məˈkænɪkl ˈpensl/ n bút chì kim
  • 37. playground
    /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi
  • 14. equipment
    /ɪˈkwɪpmənt/ n thiết bị
  • 6. borrow
    /ˈbɒrəʊ/ v mượn, vay
  • 55. teacher
    /ˈtiːtʃə(r)/ n giáo viên
  • 52. student
    /stjuːdənt/ n học sinh
  • 27. kindergarten
    /ˈkɪndəgɑːtn/ n nhà trẻ
  • 12. creative
    /kriˈeɪtɪv/ adj sáng tạo
  • 30. locker
    /ˈlɒkə(r)/ n tủ có khóa
  • 51. spiral notebook
    /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ n sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
  • 34. overseas
    /əʊvəˈsiːz/ adj ở nước ngoài
  • 47. school lunch
    /ˈskuːl lʌntʃ/ n bữa ăn trưa ở trường
  • 29. lecturer
    /ˈlektʃərər/ n giảng viên
  • 45. ride
    /raɪd/ v đi xe
  • 50. share
    /ʃeə(r)/ v chia sẻ
  • 13. diploma
    /dɪˈpləʊmə/ n bằng, giấy khen
  • 15. excited
    /ɪkˈsaɪtɪd/ adj hào hứng, phấn khích
  • 24. international
    /ɪntəˈnæʃnəl/ adj thuộc về quốc tế
  • 41. pupil
    /ˈpjuːpil/ n học sinh
  • 40. private tutor
    /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ n gia sư riêng
  • 22. ink
    /iŋk/ n mực
  • 4. binder
    /ˈbaɪndə(r)/ n bìa hồ sơ
  • 7. break time
    /breɪk taɪm/ n giờ ra chơi
  • 18. gym
    /dʒɪm/ n phòng tập thể dục
  • 3. backpack
    /ˈbækpæk/ n ba lô
  • 9. classmate
    /ˈklɑːsmeɪt/ n bạn cùng lớp
  • 48. school supply
    /ˈskuːl səˈplaɪ/ n dụng cụ học tập
  • 32. neighbourhood
    /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xóm, vùng lân cận
  • 43. remember
    /rɪˈmembə(r)/ v ghi nhớ
  • 16. folder
    /ˈfəʊldə(r)/ n bìa đựng tài liệu
  • 44. rubber
    /ˈrʌb·ər/ n cục tẩy
  • 25. interview
    /ˈɪntəvjuː/ n cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
  • 54. swimming pool
    /ˈswɪmɪŋ puːl/ n bể bơi
  • 46. schoolbag
    /ˈskuːlbæg/ n cặp xách
  • 56. textbook
    /ˈtekst bʊk/ n sách giáo khoa
  • 10. calculator
    /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ n máy tính
  • 5. boarding school
    /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ n trường nội trú
  • 2. art
    /ɑːt/ n nghệ thuật
  • 23. ink bottle
    /iŋkˈbɒtl/ n lọ mực
  • 28. knock
    /nɒk/ v gõ cửa
  • 42. quiet
    /ˈkwaɪət/ adj yên tĩnh, yên lặng
  • 36. physics
    /ˈfɪzɪks/ n môn Vật lý
  • 49. science
    /ˈsaɪəns/ n môn Khoa học
  • 33. notepad
    /ˈnəʊtpæd/ n sổ tay
  • 21. history
    /ˈhɪstri/ n lịch sử
  • 17. greenhouse
    /'griːnhaʊs/ n nhà kính
  • 11. compass
    /ˈkʌmpəs/ n compa
  • 19. healthy
    /ˈhelθi/ adj khỏe mạnh
  • 20. help
    /help/ v giúp đỡ
  • 39. poem
    /ˈpəʊɪm/ n bài thơ
  • 35. pencil sharpener
    /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ n gọt bút chì
  • 8. chalkboard
    /ˈtʃɔːkbɔːd/ n bảng viết phấn
  • 1. activity
    /ækˈtɪvəti/ n hoạt động
  • 57. uniform
    /ˈjuːnɪfɔːm/ n bộ đồng phục
  • 53. surround
    /səˈraʊnd/ v bao quanh