Game Preview

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

  •  English    46     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • antibiotic
    thuốc kháng sinh
  •  15
  • breakout room
    phòng học chia nhỏ, chia nhóm
  •  15
  • contact lens
    kính áp tròng
  •  15
  • convenient
    thuận tiện
  •  15
  • develop
    phát triển, khai triển
  •  15
  • epidemic
    dịch bệnh
  •  15
  • face-to-face
    trực tiếp, mặt đối mặt
  •  15
  • feedback
    (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
  •  15
  • inconvenient
    không thuận tiện
  •  15
  • invent
    phát minh
  •  15
  • invention
    sự phát minh
  •  15
  • mark
    chấm điểm
  •  15
  • screen
    màn hình
  •  15
  • attendance
    sự có mặt, sĩ số
  •  15
  • chemical element
    nguyên tố hóa học
  •  15
  • digital
    số, kỹ thuật số
  •  15