Game Preview

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

  •  English    46     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • discover
    khám phá, phát hiện
  •  15
  • experiment
    thí nghiệm
  •  15
  • eye-tracking
    theo dõi (cử động) mắt
  •  15
  • fingerprint
    dấu vân tay
  •  15
  • inventor
    nhà phát minh
  •  15
  • recognition
    sự nhận biết, công nhận
  •  15
  • scanner
    máy quét
  •  15
  • laboratory
    phòng thí nghiệm
  •  15
  • monitor
    giám sát
  •  15
  • science
    khoa học
  •  15
  • sciencetist
    nhà khoa học
  •  15
  • technology
    công nghệ
  •  15
  • complain
    phàn nàn, khiếu nại
  •  15
  • independent
    độc lập, không phụ thuộc
  •  15
  • platform
    nền tảng
  •  15
  • vending machine
    máy bán hàng tự động
  •  15