Study

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

  •   0%
  •  0     0     0

  • fingerprint
    dấu vân tay
  • feedback
    (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
  • laboratory
    phòng thí nghiệm
  • application
    ứng dụng
  • invent
    phát minh
  • mark
    chấm điểm
  • effortless
    dễ dàng, không cần nhiều sức lực
  • patient
    kiên nhẫn
  • screen
    màn hình
  • independent
    độc lập, không phụ thuộc
  • breakout room
    phòng học chia nhỏ, chia nhóm
  • contact lens
    kính áp tròng
  • identity
    danh tính
  • inventor
    nhà phát minh
  • recognition
    sự nhận biết, công nhận
  • attendance
    sự có mặt, sĩ số
  • science
    khoa học
  • convenient
    thuận tiện
  • invention
    sự phát minh
  • platform
    nền tảng
  • discover
    khám phá, phát hiện
  • monitor
    giám sát
  • mistake
    lỗi, sai lầm
  • scanner
    máy quét
  • biometric
    thuộc về sinh trắc
  • chemical element
    nguyên tố hóa học
  • develop
    phát triển, khai triển
  • truancy
    trốn học, nghỉ học không phép
  • inconvenient
    không thuận tiện
  • antibiotic
    thuốc kháng sinh
  • sciencetist
    nhà khoa học
  • presence
    sự hiện diện, có mặt
  • solution
    giải pháp, đáp án
  • epidemic
    dịch bệnh
  • cheating
    sự lừa dối, gian dối, gian lận
  • complain
    phàn nàn, khiếu nại
  • face-to-face
    trực tiếp, mặt đối mặt
  • digital
    số, kỹ thuật số
  • manual
    sổ tay hướng dẫn sử dụng
  • in real time
    nhanh chóng, ngay lập tức
  • experiment
    thí nghiệm
  • vending machine
    máy bán hàng tự động
  • eye-tracking
    theo dõi (cử động) mắt
  • replace
    thay thế
  • embarrassed
    lúng túng, ngượng ngùng
  • technology
    công nghệ