Game Preview

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

  •  English    46     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • application
    ứng dụng
  •  15
  • biometric
    thuộc về sinh trắc
  •  15
  • cheating
    sự lừa dối, gian dối, gian lận
  •  15
  • effortless
    dễ dàng, không cần nhiều sức lực
  •  15
  • identity
    danh tính
  •  15
  • manual
    sổ tay hướng dẫn sử dụng
  •  15
  • presence
    sự hiện diện, có mặt
  •  15
  • solution
    giải pháp, đáp án
  •  15
  • truancy
    trốn học, nghỉ học không phép
  •  15
  • embarrassed
    lúng túng, ngượng ngùng
  •  15
  • in real time
    nhanh chóng, ngay lập tức
  •  15
  • mistake
    lỗi, sai lầm
  •  15
  • patient
    kiên nhẫn
  •  15
  • replace
    thay thế
  •  15