Game Preview

Destination B1 - Unit 39 - Word Formation

  •  22     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • noise
    (n.) tiếng ồn, sự huyên náo
  •  15
  • noisy
    (adj.) ồn ào, huyên náo
  •  15
  • noisily
    (adv.) một cách ồn ào
  •  15
  • sympathy
    (n.) sự thông cảm, sự đồng cảm
  •  15
  • sympathise
    (v.) đồng cảm
  •  15
  • sympathetic
    (adj.) đồng cảm, thông cảm
  •  15