Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Destination B1 - Unit 39 - Word Formation
0
%
0
0
0
Back
Restart
comedy
(n.) hài kịch
Oops!
Okay!
energetic
(adj.) tràn đầy năng lượng
Oops!
Okay!
happiness
(n.) sự hạnh phúc
Oops!
Okay!
emotion
(n.) cảm xúc
Oops!
Okay!
sympathise
(v.) đồng cảm
Oops!
Okay!
emotional
(adj) cảm động / dễ cảm động
Oops!
Okay!
bored
(adj.) chán nản
Oops!
Okay!
sympathy
(n.) sự thông cảm, sự đồng cảm
Oops!
Okay!
boring
(adj.) nhàm chán
Oops!
Okay!
hatred
(n.) lòng căm thù
Oops!
Okay!
comedian
(n.) diễn viên hài kịch
Oops!
Okay!
bore
(v.) gây nhàm chán
Oops!
Okay!
noisily
(adv.) một cách ồn ào
Oops!
Okay!
excited
(adj.) hào hứng, phấn khích
Oops!
Okay!
sympathetic
(adj.) đồng cảm, thông cảm
Oops!
Okay!
excitement
(n.) sự phấn khích
Oops!
Okay!
energy
(n.) năng lượng
Oops!
Okay!
noisy
(adj.) ồn ào, huyên náo
Oops!
Okay!
noise
(n.) tiếng ồn, sự huyên náo
Oops!
Okay!
excite
(v) kích thích, kích động
Oops!
Okay!
exciting
(adj.) thú vị, gây hào hứng
Oops!
Okay!
unhappy
(adj.) không vui
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies