Edit Game
Destination B1 - Unit 39 - Word Formation
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   22  Close
sympathetic
(adj.) đồng cảm, thông cảm
sympathise
(v.) đồng cảm
sympathy
(n.) sự thông cảm, sự đồng cảm
noisily
(adv.) một cách ồn ào
noisy
(adj.) ồn ào, huyên náo
noise
(n.) tiếng ồn, sự huyên náo
hatred
(n.) lòng căm thù
happiness
(n.) sự hạnh phúc
unhappy
(adj.) không vui
exciting
(adj.) thú vị, gây hào hứng
excited
(adj.) hào hứng, phấn khích
excitement
(n.) sự phấn khích
excite
(v) kích thích, kích động
energetic
(adj.) tràn đầy năng lượng
energy
(n.) năng lượng
emotional
(adj) cảm động / dễ cảm động
emotion
(n.) cảm xúc
comedian
(n.) diễn viên hài kịch
comedy
(n.) hài kịch
bored
(adj.) chán nản
boring
(adj.) nhàm chán
bore
(v.) gây nhàm chán