Game Preview

Destination B1 - Unit 39 - Word Formation

  •  22     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • bore
    (v.) gây nhàm chán
  •  15
  • boring
    (adj.) nhàm chán
  •  15
  • bored
    (adj.) chán nản
  •  15
  • comedy
    (n.) hài kịch
  •  15
  • comedian
    (n.) diễn viên hài kịch
  •  15
  • emotion
    (n.) cảm xúc
  •  15
  • emotional
    (adj) cảm động / dễ cảm động
  •  15
  • energy
    (n.) năng lượng
  •  15
  • energetic
    (adj.) tràn đầy năng lượng
  •  15
  • excite
    (v) kích thích, kích động
  •  15
  • excitement
    (n.) sự phấn khích
  •  15
  • excited
    (adj.) hào hứng, phấn khích
  •  15
  • exciting
    (adj.) thú vị, gây hào hứng
  •  15
  • unhappy
    (adj.) không vui
  •  15
  • happiness
    (n.) sự hạnh phúc
  •  15
  • hatred
    (n.) lòng căm thù
  •  15