Game Preview

[cấp 3] 05. Country and city life

  •  English    72     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • abundant
    thừa thãi, nhiều
  •  15
  • abundance
    sự phong phú, thừa thãi
  •  15
  • access
    truy cập, tiếp cận
  •  15
  • accommodate
    cung cấp chỗ ở
  •  15
  • accommodation
    nơi ở, chỗ ở
  •  15
  • address
    giải quyết
  •  15
  • backward
    lui về sau, lạc hậu
  •  15
  • centralise
    tập trung
  •  15
  • centralisation
    tập trung hóa
  •  15
  • comparison
    sự so sánh
  •  15
  • compare
    so sánh ,đối chiếu
  •  15
  • comparative
    tương đối
  •  15
  • congestion
    sự quá tải
  •  15
  • cosmopolitan
    thuộc quốc tế, toàn thế giới
  •  15
  • cost-effective
    hiệu quả, xứng đáng với chi phí
  •  15
  • cost of living
    chi phí sinh hoạt
  •  15