Study

[cấp 3] 05. Country and city life

  •   0%
  •  0     0     0

  • centralise
    tập trung
  • population
    dân số
  • slum
    nhà ổ chuột
  • comparative
    tương đối
  • cost of living
    chi phí sinh hoạt
  • density
    sự đông đúc, dày đặc
  • policy
    chính sách
  • urbanise
    đô thị hóa
  • comparison
    sự so sánh
  • modern
    hiện đại, cận đại
  • cosmopolitan
    thuộc quốc tế, toàn thế giới
  • centralisation
    tập trung hóa
  • diverse
    phong phú
  • fresh
    trong lành, tươi mát
  • urban
    thuộc thành thị, đô thị
  • industrious
    cần cù, siêng năng
  • compare
    so sánh ,đối chiếu
  • hectic
    hối hả, sôi nổi, nhộn nhịp
  • countryside
    vùng nông thôn
  • abundance
    sự phong phú, thừa thãi
  • skyscraper
    nhà chọc trời
  • immigrant
    dân nhập cư
  • counter-urbanisation
    đô thị hóa ngược
  • welf-established
    được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
  • social welfare
    phúc lợi xã hội
  • dweller
    cư dân
  • dense
    dày đặc
  • flat
    căn hộ
  • migrate
    di cư (tạm thời)
  • immigrate
    nhập cư
  • opportunity
    cơ hội
  • industry
    ngành công nghiệp
  • overpopulation
    sự đông dân
  • suburban
    ở ngoại ô
  • urbanisation
    sự đô thị hóa
  • backward
    lui về sau, lạc hậu
  • expand
    mở rộng, trải ra
  • industrial
    thuộc về công nghiệp
  • access
    truy cập, tiếp cận
  • overcrowding
    sự quá tải
  • section
    khu vực
  • address
    giải quyết
  • explosion
    sự bùng nổ
  • residential
    thuộc dân cư
  • monotonous
    buồn tẻ
  • expanse
    sự mở rộng, khoảng rộng
  • emigrate
    di cư (lâu dài)
  • congestion
    sự quá tải
  • industrilisation
    sự công nghiệp hóa
  • abundant
    thừa thãi, nhiều
  • suburb
    ngoại ô, ngoại thành
  • nearby
    gần bên
  • remote
    xa xôi, hẻo lánh
  • migrant
    người di trú
  • metropolitan
    thuộc thủ đô, trương tâm
  • inhabit
    ở, sống ở
  • resident
    người dân
  • downtown
    khu vực thành phố
  • wealth
    sự giàu có, của cải
  • inhabitant
    người ở, người dân
  • modernise
    hiện đại hóa
  • metropolis
    đô thị
  • accommodation
    nơi ở, chỗ ở
  • densely
    đông đúc, mật độ cao
  • crowded
    đông đúc
  • modernisation
    sự hiện đại hoa
  • rural
    thuộc về nông thôn
  • accommodate
    cung cấp chỗ ở
  • peaceful
    thanh bình, yên bình
  • cost-effective
    hiệu quả, xứng đáng với chi phí
  • cottage
    nhà tranh
  • neighbour
    hàng xóm