Game Preview

[cấp 3] 05. Country and city life

  •  English    72     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • immigrate
    nhập cư
  •  15
  • immigrant
    dân nhập cư
  •  15
  • industry
    ngành công nghiệp
  •  15
  • industrial
    thuộc về công nghiệp
  •  15
  • industrious
    cần cù, siêng năng
  •  15
  • industrilisation
    sự công nghiệp hóa
  •  15
  • inhabit
    ở, sống ở
  •  15
  • inhabitant
    người ở, người dân
  •  15
  • metropolis
    đô thị
  •  15
  • metropolitan
    thuộc thủ đô, trương tâm
  •  15
  • migrate
    di cư (tạm thời)
  •  15
  • migrant
    người di trú
  •  15
  • emigrate
    di cư (lâu dài)
  •  15
  • modern
    hiện đại, cận đại
  •  15
  • modernisation
    sự hiện đại hoa
  •  15
  • modernise
    hiện đại hóa
  •  15