Game Preview

[cấp 3] 05. Country and city life

  •  English    72     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • monotonous
    buồn tẻ
  •  15
  • nearby
    gần bên
  •  15
  • neighbour
    hàng xóm
  •  15
  • opportunity
    cơ hội
  •  15
  • overcrowding
    sự quá tải
  •  15
  • overpopulation
    sự đông dân
  •  15
  • peaceful
    thanh bình, yên bình
  •  15
  • policy
    chính sách
  •  15
  • population
    dân số
  •  15
  • remote
    xa xôi, hẻo lánh
  •  15
  • resident
    người dân
  •  15
  • residential
    thuộc dân cư
  •  15
  • rural
    thuộc về nông thôn
  •  15
  • section
    khu vực
  •  15
  • skyscraper
    nhà chọc trời
  •  15
  • slum
    nhà ổ chuột
  •  15