Game Preview

03. Fun and games

  •  English    80     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • children
    những đứa trẻ
  •  15
  • childhood
    thời thơ ấu
  •  15
  • collect
    thu thập, sưu tầm
  •  15
  • collection
    bộ sưu tập
  •  15
  • collector
    người sưu tập
  •  15
  • entertain
    giải trí
  •  15
  • entertainment
    sự giải trí
  •  15
  • hero
    anh hùng
  •  15
  • heroic
    khí phách, anh dũng
  •  15
  • heroine
    nữ anh hùng
  •  15
  • musical
    thuộc về âm nhạc
  •  15
  • musician
    nhạc sĩ
  •  15
  • playful
    tinh nghịch
  •  15
  • sail
    đi thuyền
  •  15
  • sailing
    môn đua thuyền
  •  15
  • sailor
    thủy thủ
  •  15