Game Preview

03. Fun and games

  •  English    80     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • send off
    đuổi ra khỏi sân chơi
  •  15
  • take up
    bắt đầu 1 sở thích
  •  15
  • turn down
    giảm âm lượng
  •  15
  • turn up
    tăng âm lượng
  •  15
  • for a long time
    rất lâu rồi
  •  15
  • for fun
    cho vui, ko nghiêm túc
  •  15
  • in the middle of
    ở giữa cái gì
  •  15
  • in time for
    đúng giờ
  •  15
  • on CD
    trên đĩa CD
  •  15
  • on stage
    trên sân khấu
  •  15
  • on the stage
    trở thành diễn viên
  •  15
  • bored with
    chán với
  •  15
  • crazy about
    say mê, cuồng
  •  15
  • good at
    giỏi về
  •  15
  • interested in
    thích thú
  •  15
  • keen on
    say mê
  •  15