Game Preview

03. Fun and games

  •  English    80     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • popular with
    phổ biến với
  •  15
  • feel like
    thích, thèm
  •  15
  • listen to
    lăng nghe
  •  15
  • take part in
    tham gia vào
  •  15
  • a book by sb about
    sách của ai viết về
  •  15
  • a fan of
    người hâm mộ
  •  15
  • a game against
    trận đấu với
  •  15
  • act
    hành động
  •  15
  • active
    năng động
  •  15
  • inactive
    thụ động
  •  15
  • action
    hành động (danh từ)
  •  15
  • actor
    diễn viên
  •  15
  • athlete
    vận động viên
  •  15
  • athletic
    khỏe mạnh, điền kinh
  •  15
  • athletics
    môn điền kinh
  •  15
  • child
    đứa trẻ
  •  15