Study

03. Fun and games

  •   0%
  •  0     0     0

  • gym
    phòng tập thể dục
  • musician
    nhạc sĩ
  • act
    hành động
  • child
    đứa trẻ
  • beat
    thắng, đánh bại
  • give up
    từ bỏ
  • turn down
    giảm âm lượng
  • entertaining
    giải trí
  • on the stage
    trở thành diễn viên
  • interested in
    thích thú
  • risk
    rủi ro
  • member
    thành viên
  • train
    huấn luyện, đào tạo
  • children
    những đứa trẻ
  • actor
    diễn viên
  • musical
    thuộc về âm nhạc
  • competition
    cuộc thi đấu
  • collect
    thu thập, sưu tầm
  • defeat
    đánh bại
  • in time for
    đúng giờ
  • a game against
    trận đấu với
  • classical
    cổ điển
  • carry on
    tiếp tục
  • heroine
    nữ anh hùng
  • captain
    đội trưởng
  • sailing
    môn đua thuyền
  • athletics
    môn điền kinh
  • concert
    buổi hòa nhạc
  • active
    năng động
  • on stage
    trên sân khấu
  • team
    đội
  • rhythm
    nhịp, âm tiết
  • heroic
    khí phách, anh dũng
  • interest
    sự thích thú
  • opponent
    đối thủ
  • bored with
    chán với
  • listen to
    lăng nghe
  • club
    câu lạc bộ
  • score
    ghi điểm, điểm số
  • for a long time
    rất lâu rồi
  • coach
    huấn luyện viên
  • playful
    tinh nghịch
  • in the middle of
    ở giữa cái gì
  • champion
    quán quân
  • turn up
    tăng âm lượng
  • fun
    vui, trò vui
  • send off
    đuổi ra khỏi sân chơi
  • athletic
    khỏe mạnh, điền kinh
  • sail
    đi thuyền
  • pleasure
    niềm vui
  • on CD
    trên đĩa CD
  • referee
    trọng tài
  • action
    hành động (danh từ)
  • collector
    người sưu tập
  • childhood
    thời thơ ấu
  • inactive
    thụ động
  • a fan of
    người hâm mộ
  • eat out
    ăn ngoài
  • entertainment
    sự giải trí
  • organise
    sắp xếp, tổ chức
  • for fun
    cho vui, ko nghiêm túc
  • feel like
    thích, thèm
  • athlete
    vận động viên
  • take part in
    tham gia vào
  • keen on
    say mê
  • crazy about
    say mê, cuồng
  • a book by sb about
    sách của ai viết về
  • group
    nhóm
  • popular with
    phổ biến với
  • collection
    bộ sưu tập
  • board game
    trò chơi trên bàn cơ
  • challenge
    thách thức
  • good at
    giỏi về
  • sailor
    thủy thủ
  • join in
    tham gia
  • take up
    bắt đầu 1 sở thích
  • hero
    anh hùng
  • support
    hỗ trợ, ủng hộ
  • cheat
    gian lân
  • entertain
    giải trí