Game Preview

Giải nghĩa từ Hán Việt Tiểu học

  •  Vietnamese    20     Public
    Giải nghĩa từ Hán Việt Tiểu học
  •   Study   Slideshow
  • Giải nghĩa từ: Ác cảm
    Không thích, không có cảm tình đối với người hay việc nào đó.
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Ác ý
    Ý định xấu, muốn làm hại người khác.
  •  15
  • Giải nghĩa từ: Ái quốc
    Yêu nước
  •  15
  • Giải nghĩa từ: Ân nghĩa
    Ơn huệ, tình nghĩa.
  •  15
  • Giải nghĩa từ: Bất động
    Ở trạng thái hoàn toàn không cử động.
  •  25
  • Giải nghĩa từ: Bằng hữu
    Bạn bè.
  •  15
  • Giải nghĩa từ: Bệnh nhân
    Người mắc bệnh.
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Bồi bổ
    Làm cho khoẻ mạnh hơn.
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Chủ nhân
    Người làm chủ
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Công cộng
    Chung của mọi người, cho mọi người.
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Công lao
    1. Cống hiến cho sự nghiệp chung ; 2. Công khó nhọc.
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Công nhân
    Người lao động sản xuất trong các cơ quan, xí nghiệp.
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Cộng đồng
    Tập hợp người có nhiều yếu tố chung cùng chung sống.
  •  20
  • Giải nghĩa từ: Hải quân
    Quân đội trên biển
  •  20
  • Giải nghĩa từ: lục địa
    đất liền
  •  20
  • Giải nghĩa từ: lương thực
    thức ăn
  •  15