Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Game Preview
Giải nghĩa từ Hán Việt Tiểu học
Game Code: 1627604
Vietnamese
20
Public
Giải nghĩa từ Hán Việt Tiểu học
Play
Study
Slideshow
Share
cici273
24
Share Giải nghĩa từ Hán Việt Tiểu học
Class PIN
Use Class PIN to share Baamboozle+ games with your students.
Upgrade
Google Classroom
Facebook
Twitter
Save to Folder
Giải nghĩa từ: Ác cảm
Không thích, không có cảm tình đối với người hay việc nào đó.
20
Giải nghĩa từ: Ác ý
Ý định xấu, muốn làm hại người khác.
15
Giải nghĩa từ: Ái quốc
Yêu nước
15
Giải nghĩa từ: Ân nghĩa
Ơn huệ, tình nghĩa.
15
Giải nghĩa từ: Bất động
Ở trạng thái hoàn toàn không cử động.
25
Giải nghĩa từ: Bằng hữu
Bạn bè.
15
Giải nghĩa từ: Bệnh nhân
Người mắc bệnh.
20
Giải nghĩa từ: Bồi bổ
Làm cho khoẻ mạnh hơn.
20
Giải nghĩa từ: Chủ nhân
Người làm chủ
20
Giải nghĩa từ: Công cộng
Chung của mọi người, cho mọi người.
20
Giải nghĩa từ: Công lao
1. Cống hiến cho sự nghiệp chung ; 2. Công khó nhọc.
20
Giải nghĩa từ: Công nhân
Người lao động sản xuất trong các cơ quan, xí nghiệp.
20
Giải nghĩa từ: Cộng đồng
Tập hợp người có nhiều yếu tố chung cùng chung sống.
20
Giải nghĩa từ: Hải quân
Quân đội trên biển
20
Giải nghĩa từ: lục địa
đất liền
20
Giải nghĩa từ: lương thực
thức ăn
15
‹
1
2
›
Play for Free
Baamboozle+
NEW!
Baamboozle+
NEW!
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
How to Play
Make some teams
Take turns choosing questions
Say the answer then hit the
Check
button
Click
Okay
if the team is correct or
Oops
if not
Teams
Sign in to choose
1
2
3
4
5
6
7
8
Grid Size
Sign in to choose
8
16
24
Quiz
Sign in to choose
Classic
Questions and Power-Ups
Classic Jr
Sign in to choose
×
Sign up for a trial to unlock features.
Get Started
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies