Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Giải nghĩa từ Hán Việt Tiểu học
0
%
0
0
0
Back
Restart
Giải nghĩa từ: Ân nghĩa
Ơn huệ, tình nghĩa.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Chủ nhân
Người làm chủ
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Công cộng
Chung của mọi người, cho mọi người.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Cộng đồng
Tập hợp người có nhiều yếu tố chung cùng chung sống.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Bất động
Ở trạng thái hoàn toàn không cử động.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: quả cảm
Có lòng dũng cảm dám làm việc
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Công nhân
Người lao động sản xuất trong các cơ quan, xí nghiệp.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: lương thực
thức ăn
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Bệnh nhân
Người mắc bệnh.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: nhi đồng
trẻ em
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: quốc kỳ
lá cờ tổ quốc
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Hải quân
Quân đội trên biển
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Bằng hữu
Bạn bè.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: lục địa
đất liền
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Bồi bổ
Làm cho khoẻ mạnh hơn.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Ác cảm
Không thích, không có cảm tình đối với người hay việc nào đó.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Công lao
1. Cống hiến cho sự nghiệp chung ; 2. Công khó nhọc.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Ác ý
Ý định xấu, muốn làm hại người khác.
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: Ái quốc
Yêu nước
Oops!
Okay!
Giải nghĩa từ: tân niên
năm mới
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies