Giải nghĩa từ Hán Việt Tiểu học
Help
Giải nghĩa từ: Ác cảm
Không thích, không có cảm tình đối với người hay việc nào đó.
Giải nghĩa từ: Ác ý
Ý định xấu, muốn làm hại người khác.
Giải nghĩa từ: Ái quốc
Yêu nước
Unlock this slideshow and over 2 million more with Baamboozle+
Try slideshows
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies