Game Preview

English 12 Unit 13

  •  62     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • admire
    ngưỡng mộ
  •  15
  • admiration
    sự ngưỡng mộ
  •  15
  • admirer
    người hâm mộ
  •  15
  • bodybuilding
    Thể dục thể hình
  •  15
  • compete
    cạnh tranh
  •  15
  • competition
    cuộc thi
  •  15
  • competitor
    đối thủ cạnh tranh
  •  15
  • competitive
    adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
  •  15
  • co-operation
    sự hợp tác
  •  15
  • co-operate
    hợp tác
  •  15
  • co-operative
    mang tính hợp tác
  •  15
  • countryman
    đồng bào
  •  15
  • compatriot
    đồng bào, người đồng xứ
  •  15
  • delegation
    đoàn đại biểu
  •  15
  • delegate
    đại biểu
  •  15
  • energy
    năng lượng
  •  15