Game Preview

English 12 Unit 13

  •  62     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • solidarity
    sự đoàn kết
  •  15
  • solidary
    (a) đoàn kết, chung sức, đồng lòng
  •  15
  • spirit
    tinh thần
  •  15
  • spiritual
    adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
  •  15
  • succeed
    (v) nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  •  15
  • success
    sự thành công
  •  15
  • successful
    adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  •  15
  • wrestling
    môn đấu vật
  •  15
  • athletic
    thuộc điền kinh
  •  15
  • athletics
    môn điền kinh
  •  15
  • athlete
    vận động viên
  •  15
  • cycling
    đua xe đạp
  •  15
  • record
    ghi lại
  •  15
  • clear
    rõ ràng
  •  15