Study

English 12 Unit 13

  •   0%
  •  0     0     0

  • propose
    đề xuất
  • cycling
    đua xe đạp
  • intensively
    (adv) mạnh mẽ, sâu sắc
  • energize
    (v) tiếp thêm sinh lực, làm mạnh mẽ
  • provable
    có thể chứng minh
  • proof
    bằng chứng
  • admire
    ngưỡng mộ
  • competitor
    đối thủ cạnh tranh
  • participant
    người tham gia
  • succeed
    (v) nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  • peace
    hòa bình
  • proposal
    (n) sự đề nghị, đề xuất
  • energy
    năng lượng
  • provably
    một cách có thể chứng minh
  • spirit
    tinh thần
  • delegation
    đoàn đại biểu
  • performer
    người biểu diễn
  • bodybuilding
    Thể dục thể hình
  • enthusiast
    người nhiệt tình
  • competitive
    adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
  • co-operation
    sự hợp tác
  • athletics
    môn điền kinh
  • peaceful
    adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
  • countryman
    đồng bào
  • enthusiastically
    (adv) một cách nhiệt tình
  • record
    ghi lại
  • enthusiastic
    adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
  • perform
    biểu diễn
  • outstanding
    xuất sắc
  • athletic
    thuộc điền kinh
  • competition
    cuộc thi
  • organization
    (n) tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
  • prove
    (v) chứng tỏ, chứng minh
  • compatriot
    đồng bào, người đồng xứ
  • co-operative
    mang tính hợp tác
  • successful
    adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  • performance
    buổi biểu diễn
  • peacefully
    một cách bình yên
  • energetic
    tràn đầy năng lượng
  • solidary
    (a) đoàn kết, chung sức, đồng lòng
  • organizer
    người tổ chức
  • organize
    (v) tổ chức, thiết lập
  • spiritual
    adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
  • intensive
    tập trung, chuyên sâu
  • wrestling
    môn đấu vật
  • host
    chủ nhà
  • athlete
    vận động viên
  • compete
    cạnh tranh
  • participate
    (v) tham gia, bị lôi cuốn vào
  • co-operate
    hợp tác
  • intensiveness
    sự chuyên sâu
  • delegate
    đại biểu
  • generous
    hào phóng
  • generosity
    sự hào phóng
  • solidarity
    sự đoàn kết
  • clear
    rõ ràng
  • participation
    n. sự tham gia
  • admiration
    sự ngưỡng mộ
  • enthusiasm
    sự nhiệt tình
  • energetically
    (adv) hăng hái
  • admirer
    người hâm mộ
  • success
    sự thành công