Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
English 12 Unit 13
0
%
0
0
0
Back
Restart
propose
đề xuất
Oops!
Okay!
cycling
đua xe đạp
Oops!
Okay!
intensively
(adv) mạnh mẽ, sâu sắc
Oops!
Okay!
energize
(v) tiếp thêm sinh lực, làm mạnh mẽ
Oops!
Okay!
provable
có thể chứng minh
Oops!
Okay!
proof
bằng chứng
Oops!
Okay!
admire
ngưỡng mộ
Oops!
Okay!
competitor
đối thủ cạnh tranh
Oops!
Okay!
participant
người tham gia
Oops!
Okay!
succeed
(v) nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
Oops!
Okay!
peace
hòa bình
Oops!
Okay!
proposal
(n) sự đề nghị, đề xuất
Oops!
Okay!
energy
năng lượng
Oops!
Okay!
provably
một cách có thể chứng minh
Oops!
Okay!
spirit
tinh thần
Oops!
Okay!
delegation
đoàn đại biểu
Oops!
Okay!
performer
người biểu diễn
Oops!
Okay!
bodybuilding
Thể dục thể hình
Oops!
Okay!
enthusiast
người nhiệt tình
Oops!
Okay!
competitive
adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
Oops!
Okay!
co-operation
sự hợp tác
Oops!
Okay!
athletics
môn điền kinh
Oops!
Okay!
peaceful
adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
Oops!
Okay!
countryman
đồng bào
Oops!
Okay!
enthusiastically
(adv) một cách nhiệt tình
Oops!
Okay!
record
ghi lại
Oops!
Okay!
enthusiastic
adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
Oops!
Okay!
perform
biểu diễn
Oops!
Okay!
outstanding
xuất sắc
Oops!
Okay!
athletic
thuộc điền kinh
Oops!
Okay!
competition
cuộc thi
Oops!
Okay!
organization
(n) tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
Oops!
Okay!
prove
(v) chứng tỏ, chứng minh
Oops!
Okay!
compatriot
đồng bào, người đồng xứ
Oops!
Okay!
co-operative
mang tính hợp tác
Oops!
Okay!
successful
adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
Oops!
Okay!
performance
buổi biểu diễn
Oops!
Okay!
peacefully
một cách bình yên
Oops!
Okay!
energetic
tràn đầy năng lượng
Oops!
Okay!
solidary
(a) đoàn kết, chung sức, đồng lòng
Oops!
Okay!
organizer
người tổ chức
Oops!
Okay!
organize
(v) tổ chức, thiết lập
Oops!
Okay!
spiritual
adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
Oops!
Okay!
intensive
tập trung, chuyên sâu
Oops!
Okay!
wrestling
môn đấu vật
Oops!
Okay!
host
chủ nhà
Oops!
Okay!
athlete
vận động viên
Oops!
Okay!
compete
cạnh tranh
Oops!
Okay!
participate
(v) tham gia, bị lôi cuốn vào
Oops!
Okay!
co-operate
hợp tác
Oops!
Okay!
intensiveness
sự chuyên sâu
Oops!
Okay!
delegate
đại biểu
Oops!
Okay!
generous
hào phóng
Oops!
Okay!
generosity
sự hào phóng
Oops!
Okay!
solidarity
sự đoàn kết
Oops!
Okay!
clear
rõ ràng
Oops!
Okay!
participation
n. sự tham gia
Oops!
Okay!
admiration
sự ngưỡng mộ
Oops!
Okay!
enthusiasm
sự nhiệt tình
Oops!
Okay!
energetically
(adv) hăng hái
Oops!
Okay!
admirer
người hâm mộ
Oops!
Okay!
success
sự thành công
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies