Game Preview

English 12 Unit 13

  •  62     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • outstanding
    xuất sắc
  •  15
  • prove
    (v) chứng tỏ, chứng minh
  •  15
  • proof
    bằng chứng
  •  15
  • provable
    có thể chứng minh
  •  15
  • provably
    một cách có thể chứng minh
  •  15
  • participate
    (v) tham gia, bị lôi cuốn vào
  •  15
  • participation
    n. sự tham gia
  •  15
  • participant
    người tham gia
  •  15
  • peace
    hòa bình
  •  15
  • peaceful
    adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
  •  15
  • peacefully
    một cách bình yên
  •  15
  • perform
    biểu diễn
  •  15
  • performance
    buổi biểu diễn
  •  15
  • performer
    người biểu diễn
  •  15
  • propose
    đề xuất
  •  15
  • proposal
    (n) sự đề nghị, đề xuất
  •  15