Game Preview

CLOSE UP B1 unit 9

  •  68     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • on a daily basics
    làm gì đó hằng ngày
  •  15
  • headphones
    tai nghe qua đầu
  •  15
  • air conditioning(n)
    điều hòa không khí
  •  15
  • air condition(v)
    điều hòa không khí
  •  15
  • microwave oven(n)
    lò vi sóng
  •  15
  • security door(n)
    cửa an ninh
  •  15
  • media centre(n)
    trung tâm phương tiện truyền thông đại chúng
  •  15
  • under threat
    bị đe dọa
  •  15
  • look up something
    tra cứu
  •  15
  • expert on something(n)
    chuyên gia
  •  15
  • lead to
    dẫn đến
  •  15
  • cyber tracker (n)
    theo dõi không gian mạng
  •  15
  • turn to somebody
    tìm kiếm sự ủng hộ, động viên từ ai
  •  15
  • pleasant (adj)
    dễ chịu
  •  15
  • opp :unpleasant
    không hài lòng
  •  15
  • state of the art (adj)
    hiện đại
  •  15