Game Preview

CLOSE UP B1 unit 9

  •  68     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • model(n)
    mô hình
  •  15
  • eco-friendly
    thân thiện với môi trường
  •  15
  • interactive(adj)
    tương tác
  •  15
  • interact(v)interaction(n)
    tương tác
  •  15
  • participate(v)
    tham gia
  •  15
  • participant(n)
    người tham dự
  •  15
  • presentation(n)
    thuyết trình
  •  15
  • present(v)
    trình bày
  •  15
  • try out
    thử,kiểm tra
  •  15
  • attach(v)
    (v) gắn, dán, trói, buộc
  •  15
  • attachment(n)
    tài liệu đính kèm
  •  15
  • solar-powered(adj)
    năng lượng mặt trời
  •  15
  • solar power
    năng lượng mặt trời
  •  15
  • power(v,n)
    cung cấp năng lượng
  •  15
  • powerful(adj)powerfully(adv)
    hùng mạnh
  •  15
  • green(v)
    kết nối để bảo vệ môi trường
  •  15