Game Preview

CLOSE UP B1 unit 9

  •  68     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • satnav(n)
    máy định vị
  •  15
  • microchip(n)
    vi mạch
  •  15
  • remote control(n)
    điều khiển từ xa
  •  15
  • install(n)
    lắp đặt
  •  15
  • crash(v)
    đâm
  •  15
  • log in(v)
    đăng nhập
  •  15
  • gadget(n)
    (n) tiện ích, công cụ
  •  15
  • to revolutionise something
    cách mạng hoá
  •  15
  • process(v)
    (n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
  •  15
  • progress(n)(v)
    sự tiến bộ
  •  15
  • lab(n)
    phòng thí nghiệm
  •  15
  • word processing(n)
    xử lý văn bản
  •  15
  • edit(v)editor(n)
    biên tậpbiên tập viên
  •  15
  • show somebody around
    dẫn ai đó đi xung quanh để giới thiệu họ một nơi
  •  15
  • protest(n)
    phản đối
  •  15
  • laser(n)
    Tia la ze
  •  15