Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
CLOSE UP B1 unit 9
0
%
0
0
0
Back
Restart
surveillance(n)
sự giám sát
Oops!
Okay!
air condition(v)
điều hòa không khí
Oops!
Okay!
spy on
xem trong bí mật
Oops!
Okay!
show somebody around
dẫn ai đó đi xung quanh để giới thiệu họ một nơi
Oops!
Okay!
hand in
nộp gì đó cho giáo viên
Oops!
Okay!
concerned(adj)
(adj ) lo lắng,quan tâm về
Oops!
Okay!
cyber tracker (n)
theo dõi không gian mạng
Oops!
Okay!
air conditioning(n)
điều hòa không khí
Oops!
Okay!
power(v,n)
cung cấp năng lượng
Oops!
Okay!
put up something
trưng bày, thể hiện,biểu diễn
Oops!
Okay!
think for yourself
tự nghĩ
Oops!
Okay!
attachment(n)
tài liệu đính kèm
Oops!
Okay!
gadget(n)
(n) tiện ích, công cụ
Oops!
Okay!
progress(n)(v)
sự tiến bộ
Oops!
Okay!
expert on something(n)
chuyên gia
Oops!
Okay!
participant(n)
người tham dự
Oops!
Okay!
cheer on
cổ vũ
Oops!
Okay!
opp :unpleasant
không hài lòng
Oops!
Okay!
lab(n)
phòng thí nghiệm
Oops!
Okay!
laser(n)
Tia la ze
Oops!
Okay!
remote control(n)
điều khiển từ xa
Oops!
Okay!
microchip(n)
vi mạch
Oops!
Okay!
lead to
dẫn đến
Oops!
Okay!
commit(v)
phạm phải
Oops!
Okay!
powerful(adj)powerfully(adv)
hùng mạnh
Oops!
Okay!
green(v)
kết nối để bảo vệ môi trường
Oops!
Okay!
present(v)
trình bày
Oops!
Okay!
satnav(n)
máy định vị
Oops!
Okay!
detect(v)
phát hiện
Oops!
Okay!
set off
khởi hành , gây ra sự báo động
Oops!
Okay!
alarm(n)
báo động
Oops!
Okay!
under threat
bị đe dọa
Oops!
Okay!
to revolutionise something
cách mạng hoá
Oops!
Okay!
log in(v)
đăng nhập
Oops!
Okay!
install(n)
lắp đặt
Oops!
Okay!
commit a crime
phạm tội
Oops!
Okay!
Battery(n)
pin, ắc quy
Oops!
Okay!
try out
thử,kiểm tra
Oops!
Okay!
security door(n)
cửa an ninh
Oops!
Okay!
interactive(adj)
tương tác
Oops!
Okay!
tablet(n)
máy tính bảng
Oops!
Okay!
turn to somebody
tìm kiếm sự ủng hộ, động viên từ ai
Oops!
Okay!
solar-powered(adj)
năng lượng mặt trời
Oops!
Okay!
model(n)
mô hình
Oops!
Okay!
word processing(n)
xử lý văn bản
Oops!
Okay!
microwave oven(n)
lò vi sóng
Oops!
Okay!
eco-friendly
thân thiện với môi trường
Oops!
Okay!
state of the art (adj)
hiện đại
Oops!
Okay!
nowadays (adj)
ngày nay
Oops!
Okay!
lawyer(n)
luật sư
Oops!
Okay!
surveillance camera(n)
camera giám sát
Oops!
Okay!
attach(v)
(v) gắn, dán, trói, buộc
Oops!
Okay!
participate(v)
tham gia
Oops!
Okay!
on a daily basics
làm gì đó hằng ngày
Oops!
Okay!
presentation(n)
thuyết trình
Oops!
Okay!
crash(v)
đâm
Oops!
Okay!
pleasant (adj)
dễ chịu
Oops!
Okay!
solar power
năng lượng mặt trời
Oops!
Okay!
edit(v)editor(n)
biên tậpbiên tập viên
Oops!
Okay!
media centre(n)
trung tâm phương tiện truyền thông đại chúng
Oops!
Okay!
protest(n)
phản đối
Oops!
Okay!
headphones
tai nghe qua đầu
Oops!
Okay!
interact(v)interaction(n)
tương tác
Oops!
Okay!
criminal(n)
tội phạm
Oops!
Okay!
put in something
đặt một thiết bị gì ở một vị trí
Oops!
Okay!
look up something
tra cứu
Oops!
Okay!
process(v)
(n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
Oops!
Okay!
lose consciousness
mất ý thức
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies