Study

CLOSE UP B1 unit 9

  •   0%
  •  0     0     0

  • surveillance(n)
    sự giám sát
  • air condition(v)
    điều hòa không khí
  • spy on
    xem trong bí mật
  • show somebody around
    dẫn ai đó đi xung quanh để giới thiệu họ một nơi
  • hand in
    nộp gì đó cho giáo viên
  • concerned(adj)
    (adj ) lo lắng,quan tâm về
  • cyber tracker (n)
    theo dõi không gian mạng
  • air conditioning(n)
    điều hòa không khí
  • power(v,n)
    cung cấp năng lượng
  • put up something
    trưng bày, thể hiện,biểu diễn
  • think for yourself
    tự nghĩ
  • attachment(n)
    tài liệu đính kèm
  • gadget(n)
    (n) tiện ích, công cụ
  • progress(n)(v)
    sự tiến bộ
  • expert on something(n)
    chuyên gia
  • participant(n)
    người tham dự
  • cheer on
    cổ vũ
  • opp :unpleasant
    không hài lòng
  • lab(n)
    phòng thí nghiệm
  • laser(n)
    Tia la ze
  • remote control(n)
    điều khiển từ xa
  • microchip(n)
    vi mạch
  • lead to
    dẫn đến
  • commit(v)
    phạm phải
  • powerful(adj)powerfully(adv)
    hùng mạnh
  • green(v)
    kết nối để bảo vệ môi trường
  • present(v)
    trình bày
  • satnav(n)
    máy định vị
  • detect(v)
    phát hiện
  • set off
    khởi hành , gây ra sự báo động
  • alarm(n)
    báo động
  • under threat
    bị đe dọa
  • to revolutionise something
    cách mạng hoá
  • log in(v)
    đăng nhập
  • install(n)
    lắp đặt
  • commit a crime
    phạm tội
  • Battery(n)
    pin, ắc quy
  • try out
    thử,kiểm tra
  • security door(n)
    cửa an ninh
  • interactive(adj)
    tương tác
  • tablet(n)
    máy tính bảng
  • turn to somebody
    tìm kiếm sự ủng hộ, động viên từ ai
  • solar-powered(adj)
    năng lượng mặt trời
  • model(n)
    mô hình
  • word processing(n)
    xử lý văn bản
  • microwave oven(n)
    lò vi sóng
  • eco-friendly
    thân thiện với môi trường
  • state of the art (adj)
    hiện đại
  • nowadays (adj)
    ngày nay
  • lawyer(n)
    luật sư
  • surveillance camera(n)
    camera giám sát
  • attach(v)
    (v) gắn, dán, trói, buộc
  • participate(v)
    tham gia
  • on a daily basics
    làm gì đó hằng ngày
  • presentation(n)
    thuyết trình
  • crash(v)
    đâm
  • pleasant (adj)
    dễ chịu
  • solar power
    năng lượng mặt trời
  • edit(v)editor(n)
    biên tậpbiên tập viên
  • media centre(n)
    trung tâm phương tiện truyền thông đại chúng
  • protest(n)
    phản đối
  • headphones
    tai nghe qua đầu
  • interact(v)interaction(n)
    tương tác
  • criminal(n)
    tội phạm
  • put in something
    đặt một thiết bị gì ở một vị trí
  • look up something
    tra cứu
  • process(v)
    (n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
  • lose consciousness
    mất ý thức