Game Preview

Unit 9: Natural disasters - Tiếng Anh 8 mới

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • typhoon
    (n): bão nhiệt đới
  •  15
  • severse
    (adj): mạnh mẽ, ghê gớm
  •  15
  • injured
    (adj): bị thương
  •  15
  • storm
    (n): cơn bão
  •  15
  • flooded
    (adj): ngập lụt
  •  15
  • homeless
    (n): vô gia cư
  •  15
  • natural disaster
    (n): thiên tai
  •  15
  • medical supply
    (n): nguồn cung y tế
  •  15
  • rescue equipment
    (n): thiết bị cứu hộ
  •  15
  • forest fire
    (n): cháy rừng
  •  15
  • tsunami
    (n): sóng thần
  •  15
  • tornado
    (n): lốc xoáy
  •  15
  • mudslide
    (n): lũ bùn
  •  15
  • vocalnic eruption
    (n): sự phun trào núi lửa
  •  15
  • earthquake
    (n): động đất
  •  15
  • drought
    (n): hạn hán
  •  15