Game Preview

Unit 9: Natural disasters - Tiếng Anh 8 mới

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • strike
    (v): đánh xuống
  •  15
  • erupt
    (v): phun trào
  •  15
  • shake
    (v): rung, lắc
  •  15
  • bury
    (v): chôn
  •  15
  • rage
    (v): tàn phá, diễn ra ác liệt
  •  15
  • collapse
    (v): sụp đổ
  •  15
  • shelter
    (n): nơi trú ẩn
  •  15
  • evacuate
    (v): sơ tán
  •  15
  • bibliography
    (n): thư mục
  •  15
  • astrology
    (n): chiêm tinh học
  •  15
  • Demography
    (n): nhân khẩu học
  •  15
  • Climatology
    (n): khí hậu học
  •  15
  • scatter
    (v): rải rác
  •  15
  • debris
    (n): mảnh vụn, mảnh vỡ
  •  15
  • aid
    (n): viện trợ
  •  15
  • blanket
    (n): chăn, mền
  •  15