Game Preview

Unit 9: Natural disasters - Tiếng Anh 8 mới

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • climate change
    (n): biến đổi khí hậu
  •  15
  • charge
    (v): chịu trách nhiệm
  •  15
  • victim
    (n): nạn nhân
  •  15
  • destructive
    (adj): có tính hủy diệt
  •  15
  • wreak havoc
    (v): làm điều gì có hại
  •  15
  • emergency worker
    (n): lực lượng cứu hộ
  •  15
  • deal with
    (phr.v): xử lý, giải quyết
  •  15
  • personal hygiene
    (n): vệ sinh cá nhân
  •  15
  • medication
    (n): sự trị liệu
  •  15
  • darken
    (v): làm tối
  •  15
  • guideline
    (n): hướng dẫn
  •  15
  • weather bureau
    (n): cục thời tiết
  •  15
  • extensive
    (adj): rộng rãi, bao quát
  •  15
  • dozen
    (n): một tá
  •  15
  • coastal town
    (n): thị trấn ven biển
  •  15
  • weaken
    (v): làm suy yếu
  •  15