Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 9: Natural disasters - Tiếng Anh 8 mới
0
%
0
0
0
Back
Restart
tornado
(n): lốc xoáy
Oops!
Okay!
survivor
(n): người sống sót
Oops!
Okay!
charge
(v): chịu trách nhiệm
Oops!
Okay!
property
(n): tài sản
Oops!
Okay!
tsunami
(n): sóng thần
Oops!
Okay!
injured
(adj): bị thương
Oops!
Okay!
weaken
(v): làm suy yếu
Oops!
Okay!
victim
(n): nạn nhân
Oops!
Okay!
weather bureau
(n): cục thời tiết
Oops!
Okay!
severse
(adj): mạnh mẽ, ghê gớm
Oops!
Okay!
aid
(n): viện trợ
Oops!
Okay!
coastal town
(n): thị trấn ven biển
Oops!
Okay!
darken
(v): làm tối
Oops!
Okay!
wreak havoc
(v): làm điều gì có hại
Oops!
Okay!
medication
(n): sự trị liệu
Oops!
Okay!
natural disaster
(n): thiên tai
Oops!
Okay!
vocalnic eruption
(n): sự phun trào núi lửa
Oops!
Okay!
collapse
(v): sụp đổ
Oops!
Okay!
homeless
(n): vô gia cư
Oops!
Okay!
Demography
(n): nhân khẩu học
Oops!
Okay!
astrology
(n): chiêm tinh học
Oops!
Okay!
medical supply
(n): nguồn cung y tế
Oops!
Okay!
guideline
(n): hướng dẫn
Oops!
Okay!
climate change
(n): biến đổi khí hậu
Oops!
Okay!
flooded
(adj): ngập lụt
Oops!
Okay!
put out
(phr.v): dập tắt
Oops!
Okay!
bibliography
(n): thư mục
Oops!
Okay!
emergency worker
(n): lực lượng cứu hộ
Oops!
Okay!
destructive
(adj): có tính hủy diệt
Oops!
Okay!
Climatology
(n): khí hậu học
Oops!
Okay!
blanket
(n): chăn, mền
Oops!
Okay!
dozen
(n): một tá
Oops!
Okay!
extensive
(adj): rộng rãi, bao quát
Oops!
Okay!
evacuate
(v): sơ tán
Oops!
Okay!
shake
(v): rung, lắc
Oops!
Okay!
earthquake
(n): động đất
Oops!
Okay!
debris
(n): mảnh vụn, mảnh vỡ
Oops!
Okay!
forest fire
(n): cháy rừng
Oops!
Okay!
drought
(n): hạn hán
Oops!
Okay!
strike
(v): đánh xuống
Oops!
Okay!
erupt
(v): phun trào
Oops!
Okay!
rage
(v): tàn phá, diễn ra ác liệt
Oops!
Okay!
mudslide
(n): lũ bùn
Oops!
Okay!
scatter
(v): rải rác
Oops!
Okay!
deal with
(phr.v): xử lý, giải quyết
Oops!
Okay!
shelter
(n): nơi trú ẩn
Oops!
Okay!
accommodation
(n): chỗ ở
Oops!
Okay!
typhoon
(n): bão nhiệt đới
Oops!
Okay!
storm
(n): cơn bão
Oops!
Okay!
rescue equipment
(n): thiết bị cứu hộ
Oops!
Okay!
personal hygiene
(n): vệ sinh cá nhân
Oops!
Okay!
bury
(v): chôn
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies