Game Preview

TA8 - U7 - Pollution (L2)

  •  74     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • acid rain/æsɪd reɪn/
    (n) mưa axit
  •  15
  • advertising billboard/ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/
    (n) biển quảng cảo
  •  15
  • affect/əˈfekt/
    (v) gây ảnh hưởng
  •  15
  • air pollution/eər pəˈluːʃn/
    (n) ô nhiễm không khí
  •  15
  • aquatic/əˈkwætɪk/
    (adj) sống ở dưới nước
  •  15
  • atmosphere/ˈætməsfɪər/
    (n) bầu không khí
  •  15
  • behaviour/bɪˈheɪvjər/
    (n) hành vi
  •  15
  • believe/bɪˈliːv/
    (v) tin tưởng
  •  15
  • birth defect/bɜːθ ˈdiːfekt/
    (n) khuyết tật bẩm sinh
  •  15
  • blood pressure/blʌd ˈpreʃər/
    (n) huyết áp
  •  15
  • breathing problem/ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/
    (n) vấn đề thở
  •  15
  • change/tʃeɪndʒ/
    (v) thay đổi, sự thay đổi
  •  15
  • chemical/ˈkemɪkəl/
    (adj) thuộc hóa học
  •  15
  • come up with/kʌm ʌp wɪð/
    (v) nghĩ ra
  •  15
  • complain/kəmˈpleɪn/
    (v) phàn nàn
  •  15
  • contain/kənˈteɪn/
    (v) chứa đựng
  •  15