Study

TA8 - U7 - Pollution (L2)

  •   0%
  •  0     0     0

  • river/rɪvər/
    (n) dòng sông
  • continue/kənˈtɪnjuː/
    (v) tiếp tục
  • global warming/ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
    (n) sự nóng lên toàn cầu
  • renewable/rɪˈnjuːəbl/
    (adj) làm mới được, tái sinh được
  • sneeze/sniːz/
    (v) hắt hơi
  • weed/wiːd/
    (n) cỏ dại
  • ground water/ɡraʊnd ˈwɔːtər/
    (n) nước ngầm
  • disease/dɪˈziːz/
    (n) bệnh tật
  • noise pollution/nɔɪz pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm tiếng ồn
  • light pollution/laɪt pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm ánh sáng
  • lead to/lɪːd tuː/
    (v) dẫn tới
  • land/soil pollution/lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm đất
  • dirty/ˈdɜːti/
    (adj) bẩn thỉu
  • tiny species/ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/
    (n) những sinh vật nhỏ
  • stream/ˈstriːm/
    (n) dòng suối
  • throw/θrəʊ/
    (v) ném, vứt
  • decrease/dɪˈkriːs/
    (v) làm giảm
  • behaviour/bɪˈheɪvjər/
    (n) hành vi
  • water pollution/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm nước
  • float/fləʊt/
    (v) nổi
  • radioactive pollution/reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən /
    (n) ô nhiễm phóng xạ
  • litter/lɪtər/
    (v) xả rác, rác
  • industrial/ɪnˈdʌstriəl/
    (adj) thuộc về công nghiệp
  • illustrate/ˈɪləstreɪt/
    (v) minh họa
  • discharge/dɪsˈtʃɑːdʒ/
    (v, n) sự dỡ hàng, sự tháo ra
  • breathing problem/ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/
    (n) vấn đề thở
  • untidy/ʌn ˈtaɪdi/
    (adj) lôi thôi, lếch thếch
  • harmful/ˈhɑːmfəl/
    (adj) có hại
  • believe/bɪˈliːv/
    (v) tin tưởng
  • polluted/pəˈluːtɪd/
    (adj) bị ô nhiễm
  • visual pollution/ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm tầm nhìn
  • aquatic/əˈkwætɪk/
    (adj) sống ở dưới nước
  • dust/dʌst/
    (n) bụi
  • pattern/ˈpætən/
    (n) kiểu mẫu, gương mẫu
  • come up with/kʌm ʌp wɪð/
    (v) nghĩ ra
  • vehicle/ˈviːɪkl/
    (n) phương tiện giao thông
  • contain/kənˈteɪn/
    (v) chứa đựng
  • affect/əˈfekt/
    (v) gây ảnh hưởng
  • ocean/ˈəʊʃən/
    (n) đại dương
  • rubbish/ˈrʌbɪʃ/
    (n) rác thải
  • acid rain/æsɪd reɪn/
    (n) mưa axit
  • birth defect/bɜːθ ˈdiːfekt/
    (n) khuyết tật bẩm sinh
  • complain/kəmˈpleɪn/
    (v) phàn nàn
  • blood pressure/blʌd ˈpreʃər/
    (n) huyết áp
  • issue/ˈɪʃuː/
    (n) vấn đề
  • dramatic/drəˈmætɪk/
    (adj) nghiêm trọng
  • chemical/ˈkemɪkəl/
    (adj) thuộc hóa học
  • advertising billboard/ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/
    (n) biển quảng cảo
  • environmental/ɪnˌvaɪrənˈmentəl/
    (adj) thuộc môi trường
  • spill/spɪl/
    (v) làm tràn, làm đổ
  • waste/weɪst/
    (n) chắt thải
  • recycle/riːˈsaɪkl/
    (v) tái chế
  • give presentation/ɡɪv prezənˈteɪʃən/
    (v) thuyết trình
  • household/ˈhaʊshəʊld/
    (n, adj) hộ gia đình, thuộc gia đình
  • occur/əˈkɜːr/
    (v) xảy ra
  • poisonous/ˈpɔɪzənəs/
    (adj) có độc, nhiễm độc
  • air pollution/eər pəˈluːʃn/
    (n) ô nhiễm không khí
  • earth's surface/ɜːθ ˈsɜːfɪs/
    (n) bề mặt trái đất
  • hearing loss/ˈhɪərɪŋ lɒs/
    (n) sự mất khả năng nghe
  • factory/ˈfæktəri/
    (n) nhà máy
  • poison/ˈpɔɪzən/
    (n) chất độc
  • herbicide/ˈhɜːbɪsaɪd/
    (n) thuốc diệt cỏ
  • reduction/rɪˈdʌkʃən/
    (n) sự rút gọn, sự giảm
  • home village/həʊm ˈvɪlɪdʒ/
    (n) quê nhà
  • dump/dʌmp/
    (v) đổ, vứt bỏ
  • gas/ɡæs/
    (n) khí, dầu xăng
  • contaminant/kənˈtæmɪnənt/
    (n) chất gây ô nhiễm
  • atmosphere/ˈætməsfɪər/
    (n) bầu không khí
  • pollution/pəˈluːʃən/
    (n) sự ô nhiễm
  • change/tʃeɪndʒ/
    (v) thay đổi, sự thay đổi
  • fume/fjuːm/
    (n) khói thải
  • serious/ˈsɪəriəs/
    (adj) nghiêm trọng
  • thermal pollution/ˈθɜːməl pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm nhiệt
  • expose/ɪkˈspəʊz/
    (v) tiếp xúc