Game Preview

TA8 - U7 - Pollution (L2)

  •  74     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • stream/ˈstriːm/
    (n) dòng suối
  •  15
  • thermal pollution/ˈθɜːməl pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm nhiệt
  •  15
  • throw/θrəʊ/
    (v) ném, vứt
  •  15
  • tiny species/ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/
    (n) những sinh vật nhỏ
  •  15
  • untidy/ʌn ˈtaɪdi/
    (adj) lôi thôi, lếch thếch
  •  15
  • vehicle/ˈviːɪkl/
    (n) phương tiện giao thông
  •  15
  • visual pollution/ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm tầm nhìn
  •  15
  • waste/weɪst/
    (n) chắt thải
  •  15
  • water pollution/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm nước
  •  15
  • weed/wiːd/
    (n) cỏ dại
  •  15