Game Preview

TA8 - U7 - Pollution (L2)

  •  74     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • give presentation/ɡɪv prezənˈteɪʃən/
    (v) thuyết trình
  •  15
  • global warming/ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
    (n) sự nóng lên toàn cầu
  •  15
  • ground water/ɡraʊnd ˈwɔːtər/
    (n) nước ngầm
  •  15
  • harmful/ˈhɑːmfəl/
    (adj) có hại
  •  15
  • hearing loss/ˈhɪərɪŋ lɒs/
    (n) sự mất khả năng nghe
  •  15
  • herbicide/ˈhɜːbɪsaɪd/
    (n) thuốc diệt cỏ
  •  15
  • home village/həʊm ˈvɪlɪdʒ/
    (n) quê nhà
  •  15
  • household/ˈhaʊshəʊld/
    (n, adj) hộ gia đình, thuộc gia đình
  •  15
  • illustrate/ˈɪləstreɪt/
    (v) minh họa
  •  15
  • industrial/ɪnˈdʌstriəl/
    (adj) thuộc về công nghiệp
  •  15
  • issue/ˈɪʃuː/
    (n) vấn đề
  •  15
  • land/soil pollution/lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm đất
  •  15
  • lead to/lɪːd tuː/
    (v) dẫn tới
  •  15
  • light pollution/laɪt pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm ánh sáng
  •  15
  • litter/lɪtər/
    (v) xả rác, rác
  •  15
  • noise pollution/nɔɪz pəˈluːʃən/
    (n) ô nhiễm tiếng ồn
  •  15