Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 7 - VOCAB - TỔNG HỢP

  •  English    54     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • circus skills
    kỹ năng diễn xiếc
  •  15
  • baking
    nướng bánh
  •  15
  • robotics club
    câu lạc bộ người máy
  •  15
  • gardening club
    câu lạc bộ làm vườn
  •  15
  • origami
    nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản
  •  15
  • be into something = keen on = fond of = interested in
    thích thú
  •  15
  • unicycle
    xe đạp một bánh
  •  15
  • tightrope (n)
    dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
  •  15
  • perform (v)
    biểu diễn
  •  15
  • confidence (n)
    sự tự tin
  •  15
  • workshop (n)
    hội thảo
  •  15
  • fantastic = wonderful = great (adj)
    tuyệt vời
  •  15
  • juggle (v)
    tung hứng
  •  15
  • juggling balls
    banh tung hứng
  •  15
  • that's a shame = that's a pity
    lấy làm tiếc
  •  15
  • solve = deal with
    giải quyết
  •  15