Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 7 - VOCAB - TỔNG HỢP

  •  English    54     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • be good at
    giỏi về
  •  15
  • be bad at
    dở về
  •  15
  • creative (adj)
    sáng tạo
  •  15
  • boring = dull
    nhàm chán
  •  15
  • exciting (adj)
    thú vị
  •  15
  • relaxing (adj)
    thư giãn
  •  15
  • unusual (adj)
    bất thường
  •  15
  • active (adj)
    năng động
  •  15
  • tent (n)
    cái lều
  •  15
  • brushes (n)
    cọ vẽ
  •  15
  • selfie stick
    gậy tự sướng
  •  15
  • instrument (n)
    nhạc cụ
  •  15
  • sleeping bag
    túi ngủ
  •  15
  • go hiking
    đi leo núi
  •  15
  • do yoga
    tập yoga
  •  15
  • go sailing
    đi thuyền buồm
  •  15