Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 7 - VOCAB - TỔNG HỢP

  •  English    54     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • play chess
    chơi cờ vua
  •  15
  • do athletics
    chạy điền kinh
  •  15
  • play table tennis
    chơi bóng bàn
  •  15
  • be crazy about
    rất thích cái gì
  •  15
  • spend time on sth
    dành thời gian vào việc gì
  •  15
  • be involved in = take part in = participate in = join in
    tham gia vào
  •  15
  • tired and thirsty
    mệt và khát
  •  15
  • traditional dancing
    điệu nhảy truyền thống
  •  15
  • making jewellery
    làm đồ trang sức
  •  15
  • photography
    nhiếp ảnh
  •  15
  • playing the drums
    chơi trống
  •  15
  • playing the guitar
    chơi đàn ghi ta
  •  15
  • playing the piano
    chơi đàn piano
  •  15
  • stage (n)
    sân khấu
  •  15
  • audience (n)
    khán giả
  •  15
  • talent (n)
    tài năng
  •  15