Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • convert (v)
    chuyển đổi
  •  15
  • chill out (phr v)
    thư giãn ngoài trời
  •  15
  • melt (v)
    tan chảy
  •  15
  • blanket = duvet (n)
    chăn, mền (blanket mỏng, duvet dày)
  •  15
  • running water (n)
    nước máy
  •  15
  • nomad (n)
    dân du mục
  •  15
  • permanent (adj)
    lâu dài
  •  15
  • electricity (n)
    điện
  •  15
  • solar panel (n)
    tấm thu năng lượng mặt trời
  •  15
  • wardrobe (n)
    tủ quần áo
  •  15
  • tool (n)
    dụng cụ
  •  15
  • fix (v)
    sửa chữa
  •  15
  • unexpected (adj)
    bất ngờ, không mong đợi
  •  15
  • cozy (adj)
    ấm áp
  •  15
  • hallway (n)
    hành lang, lối đi
  •  15
  • utility room (n)
    phòng chứa đồ
  •  15