Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
CEFR - A2 - UNIT 5 - TỔNG HỢP
0
%
0
0
0
Back
Restart
survive (v)
sống sót
Oops!
Okay!
satellite (n)
vệ tinh nhân tạo
Oops!
Okay!
drawer (n)
ngăn kéo
Oops!
Okay!
blinds (n)
rèm chắn ánh sáng (rèm kéo)
Oops!
Okay!
igloo (n)
nhà tuyết
Oops!
Okay!
towel (n)
khăn tắm
Oops!
Okay!
poster (n)
áp phích, quảng cáo
Oops!
Okay!
car park (n)
bãi đỗ xe
Oops!
Okay!
do the laundry (phr)
giặt quần áo
Oops!
Okay!
grow up (phr v)
lớn lên, trưởng thành
Oops!
Okay!
switch on (phr v)
bật công tắc
Oops!
Okay!
tap (n)
vòi nước
Oops!
Okay!
fix (v)
sửa chữa
Oops!
Okay!
shed (n)
nhà kho
Oops!
Okay!
unexpected (adj)
bất ngờ, không mong đợi
Oops!
Okay!
chill out (phr v)
thư giãn ngoài trời
Oops!
Okay!
nomad (n)
dân du mục
Oops!
Okay!
adult (n)
người lớn
Oops!
Okay!
tool (n)
dụng cụ
Oops!
Okay!
put up (phr v)
dựng lên, đưa lên
Oops!
Okay!
convert (v)
chuyển đổi
Oops!
Okay!
electricity (n)
điện
Oops!
Okay!
lawnmower (n)
máy cắt cỏ
Oops!
Okay!
blanket = duvet (n)
chăn, mền (blanket mỏng, duvet dày)
Oops!
Okay!
temporary (adj)
tạm thời, nhất thời
Oops!
Okay!
tumble dryer (n)
máy sấy quần áo
Oops!
Okay!
melt (v)
tan chảy
Oops!
Okay!
permanent (adj)
lâu dài
Oops!
Okay!
printer (n)
máy in
Oops!
Okay!
utility room (n)
phòng chứa đồ
Oops!
Okay!
pull up
kéo lên
Oops!
Okay!
pay attention to (phr)
chú ý
Oops!
Okay!
dining table (n)
bàn ăn
Oops!
Okay!
put away
cất đi chỗ khác
Oops!
Okay!
put away (phr v)
cất đi
Oops!
Okay!
solar panel (n)
tấm thu năng lượng mặt trời
Oops!
Okay!
cottage (n)
nhà tranh, nhà ở vùng quê
Oops!
Okay!
curtain (n)
rèm cửa
Oops!
Okay!
patio (n)
sân trong
Oops!
Okay!
ketchup (n)
sốt cà chua
Oops!
Okay!
houseboat (n)
nhà nổi
Oops!
Okay!
running water (n)
nước máy
Oops!
Okay!
cozy (adj)
ấm áp
Oops!
Okay!
hallway (n)
hành lang, lối đi
Oops!
Okay!
satellite dish
chảo vệ tinh
Oops!
Okay!
wardrobe (n)
tủ quần áo
Oops!
Okay!
wood stove
lò củi
Oops!
Okay!
pillow (n)
cái gối
Oops!
Okay!
fridge = refrigerator
tủ lạnh
Oops!
Okay!
washing machine (n)
máy giặt
Oops!
Okay!
swicth off (phr v)
tắt công tắt
Oops!
Okay!
a rug = a carpet
tấm thảm
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies