Study

CEFR - A2 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •   0%
  •  0     0     0

  • igloo (n)
    nhà tuyết
  • switch on (phr v)
    bật công tắc
  • dining table (n)
    bàn ăn
  • cozy (adj)
    ấm áp
  • wood stove
    lò củi
  • tool (n)
    dụng cụ
  • do the laundry (phr)
    giặt quần áo
  • poster (n)
    áp phích, quảng cáo
  • satellite (n)
    vệ tinh nhân tạo
  • fix (v)
    sửa chữa
  • car park (n)
    bãi đỗ xe
  • put up (phr v)
    dựng lên, đưa lên
  • tumble dryer (n)
    máy sấy quần áo
  • hallway (n)
    hành lang, lối đi
  • towel (n)
    khăn tắm
  • houseboat (n)
    nhà nổi
  • pay attention to (phr)
    chú ý
  • ketchup (n)
    sốt cà chua
  • drawer (n)
    ngăn kéo
  • washing machine (n)
    máy giặt
  • utility room (n)
    phòng chứa đồ
  • pillow (n)
    cái gối
  • fridge = refrigerator
    tủ lạnh
  • swicth off (phr v)
    tắt công tắt
  • shed (n)
    nhà kho
  • tap (n)
    vòi nước
  • pull up
    kéo lên
  • adult (n)
    người lớn
  • curtain (n)
    rèm cửa
  • grow up (phr v)
    lớn lên, trưởng thành
  • blinds (n)
    rèm chắn ánh sáng (rèm kéo)
  • put away
    cất đi chỗ khác
  • wardrobe (n)
    tủ quần áo
  • temporary (adj)
    tạm thời, nhất thời
  • running water (n)
    nước máy
  • permanent (adj)
    lâu dài
  • a rug = a carpet
    tấm thảm
  • lawnmower (n)
    máy cắt cỏ
  • convert (v)
    chuyển đổi
  • electricity (n)
    điện
  • solar panel (n)
    tấm thu năng lượng mặt trời
  • chill out (phr v)
    thư giãn ngoài trời
  • satellite dish
    chảo vệ tinh
  • blanket = duvet (n)
    chăn, mền (blanket mỏng, duvet dày)
  • survive (v)
    sống sót
  • melt (v)
    tan chảy
  • cottage (n)
    nhà tranh, nhà ở vùng quê
  • printer (n)
    máy in
  • patio (n)
    sân trong
  • put away (phr v)
    cất đi
  • unexpected (adj)
    bất ngờ, không mong đợi
  • nomad (n)
    dân du mục