Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • lawnmower (n)
    máy cắt cỏ
  •  15
  • tumble dryer (n)
    máy sấy quần áo
  •  15
  • igloo (n)
    nhà tuyết
  •  15
  • satellite (n)
    vệ tinh nhân tạo
  •  15
  • wood stove
    lò củi
  •  15
  • tap (n)
    vòi nước
  •  15
  • satellite dish
    chảo vệ tinh
  •  15
  • washing machine (n)
    máy giặt
  •  15
  • dining table (n)
    bàn ăn
  •  15
  • fridge = refrigerator
    tủ lạnh
  •  15
  • a rug = a carpet
    tấm thảm
  •  15
  • poster (n)
    áp phích, quảng cáo
  •  15
  • curtain (n)
    rèm cửa
  •  15
  • pillow (n)
    cái gối
  •  15
  • put away (phr v)
    cất đi
  •  15
  • switch on (phr v)
    bật công tắc
  •  15