Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • put up (phr v)
    dựng lên, đưa lên
  •  15
  • car park (n)
    bãi đỗ xe
  •  15
  • pay attention to (phr)
    chú ý
  •  15
  • adult (n)
    người lớn
  •  15
  • grow up (phr v)
    lớn lên, trưởng thành
  •  15
  • ketchup (n)
    sốt cà chua
  •  15
  • drawer (n)
    ngăn kéo
  •  15
  • do the laundry (phr)
    giặt quần áo
  •  15
  • printer (n)
    máy in
  •  15
  • towel (n)
    khăn tắm
  •  15
  • survive (v)
    sống sót
  •  15
  • houseboat (n)
    nhà nổi
  •  15
  • pull up
    kéo lên
  •  15
  • put away
    cất đi chỗ khác
  •  15
  • shed (n)
    nhà kho
  •  15
  • patio (n)
    sân trong
  •  15